--

dwarf chestnut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf chestnut

+ Noun

  • cây hạt dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, hạt nhỏ có thể ăn được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf chestnut"
Lượt xem: 433